quả là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả là+
- Truly, really
- Quả là vô lý
It is truly absurd
- Quả là vô lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả là"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả là":
qua lại qua loa quả là quá lời quá lứa quái lạ quay lại quay lơ quốc lộ quỳ lạy - Những từ có chứa "quả là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 708